越南得樂省人口多少
① 越南人口2021總人數是多少
越南人口2021總人數是98.053.437人。
截止2021年5月11日為止,根據聯合國最新數據顯示,越南人口為98.053.437人。越南面積約33萬平方公里,比雲南省小,比廣西省大一些,但越南地理位置十分優越,海岸線長達3260公里。
越南社會主義共和國:
簡稱越南,是亞洲的一個社會主義國家。
位於東南亞的中南半島東部,北與中國廣西、雲南接壤,西與寮國、柬埔寨交界,國土狹長,面積約33萬平方公里,緊鄰南中國海,海岸線長3260多公里,是以京族為主體的多民族國家。
越南是一個多民族的國家,共有54個民族,京族(也稱越族)為主體民族,占總人口80%以上。
各民族人口的比例分別是:京族佔86.2%、岱依族佔1.9%、泰族佔1.7%、芒族佔1.5%、高棉族佔1.4%、華人佔1.1%、儂族佔1.1%、赫蒙族佔1%、其他民族佔4.1%。
② 越南人口有多少
96208984人(截至2019年4月)
根據越南公布的2019年人口和住房普查結果,截至2019年4月1日,越南總人口達96208984人。越南人口和住房普查每10年舉行一次。2009年至今,越南人口規模增加了1040萬人,年均增長率達1.14%,略低於前一個10年年均1.18%的增長水平。
最近十年,越南人口密度也在逐漸增加,成為世界上人口密度較高的國家,2019年每平方公里人口密度為290人,比2009年增加了31人。其中,河內和胡志明市是兩個人口密度最大的城市,分別達到每平方公里2398人和4363人。據統計,目前在越南15歲以上的人中,95.8%具備讀寫能力。
(2)越南得樂省人口多少擴展閱讀:
越南的民族構成
京族是越南的主體民族,它佔了越南總人口的80%以上,其餘人口為53個少數民族。在這些少數民族中,只有岱依族、傣族、芒族、華族、儂族人口超過50萬,其他民族的人口數量相對較少。
越南少數民族雖然人數有限,但分布廣泛,主要集中在越南北部和西部靠近中、老、柬邊境的邊遠山區。而京族以及其他幾個少數民族如高棉族、占族和部分華族,則居住在平原地區。
整個印支地區基本上處在佛教圈的核心,越南也不例外。無論是居於主體地位的京族還是少數民族,其宗教形態主要是佛教。越南佛教更多地源自中國的北傳教派,尤其受中國禪宗和凈土宗的影響深遠。
參考資料來源:
中國經濟網-越南總人口增至9620萬
網路-越南
③ 越南的國土面積和人口是多少�1�3
越南的國土面積是32.9556萬平方公里,根據2019年的統計,越南總人口9270萬人。
越南位於東南亞的中南半島東部,北與中國廣西、雲南接壤,西與寮國、柬埔寨交界,緊鄰南海,海岸線長3260多公里,是以京族為主體的多民族國家。
(3)越南得樂省人口多少擴展閱讀:
越南全國劃分為58個省(安江省、北江省、北干省、薄遼省、北寧省、巴地頭頓省、檳椥省、平定省、平陽省、平福省、平順省、金甌省、高平省、得樂省、得農省、奠邊省、同奈省、同塔省、嘉萊省、河江省、海陽省、河南省、河靜省、和平省、後江省、興安省;
慶和省、堅江省、昆嵩省、萊州省、林同省、諒山省、老街省、隆安省、南定省、乂安省、寧平省、寧順省、富壽省、富安省、廣平省、廣南省、廣義省、廣寧省、廣治省、蓄臻省、山羅省、西寧省、太平省、太原省、清化省、承天順化省;
前江省、茶榮省、宣光省、永隆省、永福省、安沛省)和5個直轄市(芹苴市、峴港市、海防市、河內市、胡志明市)。
④ 越南一個省有多大, 一個縣有多大
越南的省面積很小,僅相當於中國的普通縣。越南面積最小的省名為北寧省,僅804平方公里。北寧省僅中國面積最大的尼瑪縣的1.1%。
越南的省比中國省要小很多,而越南的縣卻比中國的縣小不了多少,因為越南的省直管縣的模式。越南是省縣二級制,但越南面積明顯比中國小得多。所以一個縣相當於我國的一個鎮。
(4)越南得樂省人口多少擴展閱讀:
截至2019年,越南全國劃分為58個省:
安江省、北江省、北干省、薄遼省、北寧省、巴地頭頓省、檳椥省、平定省、平陽省、平福省、平順省、金甌省、高平省、得樂省、得農省、奠邊省、同奈省、同塔省、嘉萊省、河江省、海陽省、河南省、河靜省、和平省、後江省、興安省、慶和省、堅江省、昆嵩省、萊州省、林同省。
諒山省、老街省、隆安省、南定省、乂安省、寧平省、寧順省、富壽省、富安省、廣平省、廣南省、廣義省、廣寧省、廣治省、蓄臻省、山羅省、西寧省、太平省、太原省、清化省、承天順化省、前江省、茶榮省、宣光省、永隆省、永福省、安沛省。
5個直轄市:芹苴市、峴港市、海防市、河內市、胡志明市。
⑤ 越南全部省份和直轄市的名稱有誰知道
越南有5個直轄市: 胡志明市、河內市、海防市、峴港市、芹苴市。
中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄遼省 Tỉnh Bạc Liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北寧市 957,700 804平方公里
巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里
檳椥省 Tỉnh Bến Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里
平陽省 Tỉnh Bình Dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 東帥市 708,100 6,856平方公里
平順省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得樂省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得農省 Tỉnh Đăk Nông 嘉義市 363,000 6,514平方公里
奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海陽省 Tỉnh Hải Dương 海陽市 1,670,800 1,648平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河東市 2,432,000 2,192平方公里
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
後江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里
慶和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
義安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487平方公里
寧平省 Tỉnh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382平方公里
寧順省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越馳市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
廣平省 Tỉnh Quảng Bình 同會市 812,600 8,025平方公里
廣南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里
廣治省 Tỉnh Quảng Trị 東霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山羅省 Tỉnh Sơn La 山羅市 922,200 14,055平方公里
西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天順化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 順化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶榮省 Tỉnh Trà Vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里
越南,全稱越南社會主義共和國,位於中南半島東部,北與中國接壤,西與寮國、柬埔寨交界,東面和南面臨南海。
⑥ 2021越南人口數量是多少
2021越南人口約9826萬。
越南面積約32.96萬平方千米,大小介於我國雲南省和廣西壯族自治區之間。越南人口約9826萬(2021年),京族佔86%,岱依族、傣族、芒族、華人、儂族人口均超過50萬。
越南面積約33萬平方公里,比雲南省小,比廣西省大一些,但越南地理位置十分優越,海岸線長達3260公里!
越南的氣候特徵:
越南地處北回歸線以南,高溫多雨,屬熱帶季風氣候。年平均氣溫24℃左右,年平均降雨量為1500~2000毫米。北方分春、夏、秋、冬四季;南方雨旱兩季分明,大部分地區5~10月為雨季,11月~次年4月為旱季。
越南氣候屬熱帶氣候,整年雨量大、濕度高,北部受中國陸地氣候的影響因此或多或少帶有大陸性氣候。東海對陸地熱帶季風性濕潤氣候具有巨大影響。
熱帶季風性濕潤氣候對越南領土有不同影響,因此越南不同地區有不同氣候特點。越南氣候隨著季節、南北、東西的不同而變化的。由於深受東北季風的影響,越南年均溫度低於亞洲同緯度一帶各國的年均溫度。
⑦ 越南人口面積是多少
截止2019年,人口9620萬。陸地面積329556平方公里。
越南有54個民族,京族占總人口87%;少數民族有岱依族、泰族、芒族、高棉族、赫蒙族、儂族、華族等。2009年越南人口普查數據顯示,華族為823071人(占越南總人口0.96%),根據越南各民族人口數量排名,華族是越南第八大民族。
每一個越南的民族,都有自己的語言,生活方式,以及文化遺產。多數越南西部的少數民族族群被統稱為「山裡人」。
地形地貌
越南位於中南半島東部,地理坐標為北緯8°10'~23°24'、東經102°09'~109°30'之間,北與中華人民共和國接壤,西與寮國人民民主共和國、柬埔寨王國交界,東面和南面臨南海。海岸線長3260多公里。南北長1600公里,東西最窄處為50公里。
越南地形狹長,地勢西高東低,境內四分之三為山地和高原。北部和西北部為高山和高原。黃連山主峰番西邦峰海拔3142米,為越南最高峰;西部為長山山脈,長1000多公里,縱貫南北,西坡較緩,在嘉萊-昆嵩、多樂等省形成西原高原。
中部長山山脈縱貫南北,有一些低平的山口。東部沿海為平原,地勢低平,河網密布,海拔3米左右。
⑧ 越南各個省份的名稱是什麼
越南共有59個省和5個直轄市。
5個直轄市概況:
1、河內市 (人口) 2154900 (面積)921平方公里
2、海防市 (人口) 1711100 (面積)1,503平方公里
3、胡志明市 (人口)5378100 (面積)2,095平方公里
4、峴港(人口) 715000 (面積)1,256平方公里
5、 芹苴市(人口) 1112000 (面積)1,390平方公里
59個省概況:
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河東市 2,432,000 2,192平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 東帥市 708,100 6,856平方公里
平順省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北寧市 957,700 804平方公里
海陽省 Tỉnh Hải Dương 海陽市 1,670,800 1,648平方公里
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
後江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里
奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里
檳椥省 Tỉnh Bến Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里
薄遼省 Tỉnh Bạc Liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里
得樂省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里
平陽省 Tỉnh Bình Dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
得農省 Tỉnh Đăk Nông 嘉義市 363,000 6,514平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
義安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487平方公里
興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里
慶和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里
萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
寧平省 Tỉnh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382平方公里
寧順省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶榮省 Tỉnh Trà Vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越馳市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
廣平省 Tỉnh Quảng Bình 同會市 812,600 8,025平方公里
廣南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里
廣治省 Tỉnh Quảng Trị 東霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山羅省 Tỉnh Sơn La 山羅市 922,200 14,055平方公里
西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天順化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 順化市 1,078,900 5,009平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
越南,全稱越南社會主義共和國,位於中南半島東部,北與中國接壤,西與寮國、柬埔寨交
界,東面和南面臨南海。
⑨ 越南西北區四省簡介
越南社會主義共和國全國劃分為58個省(安江、北江、北件、薄遼、北寧、巴地頭頓、檳椥、平定、平陽、平福、平順、金甌、高平、得樂、得農、奠邊、同奈、同塔、嘉萊、河江、海陽、河南、河靜、和平、後江、興安、慶和、堅江、昆嵩、萊州、林同、諒山、老街、隆安、南定、義安、寧平、寧順、富壽、富安、廣平、廣南、廣義、廣寧、廣治、朔庄、山羅、西寧、太平、太原、清化、承天順化、前江、茶榮、宣光、永隆、永富、安沛)和5個直轄市(芹苴、峴港、海防、河內、胡志明市)。
中文名稱 越南文名稱 省會 人口 面積
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄遼省 Tỉnh Bạc Liêu 薄遼市 756,800 2,521平方公里
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北寧市 957,700 804平方公里
巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 頭頓市 839,000 1,975平方公里
檳椥省 Tỉnh Bến Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 歸仁市 1,481,000 6,076平方公里
平陽省 Tỉnh Bình Dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 東帥市 708,100 6,856平方公里
平順省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直轄市) Thành phố Cần Thơ 1,112,000 1,390平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得樂省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得農省 Tỉnh Đăk Nông 嘉義市 363,000 6,514平方公里
峴港(直轄市) Thành phố Đà Nẵng 715,000 1,256平方公里
奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 邊和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 波來古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海陽省 Tỉnh Hải Dương 海陽市 1,670,800 1,648平方公里
海防市 (直轄市) Thành phố Hải Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河內市 (直轄市) Thủ đô Hà Nội 2,154,900 921平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河東市 2,432,000 2,192平方公里
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 河靜市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
胡志明市 (直轄市) Thành phố Hồ Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
後江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
興安省 Tỉnh Hưng Yên 興安市 1,091,000 928平方公里
慶和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
萊州省 Tỉnh Lai Châu 萊州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 諒山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
義安省 Tỉnh Nghệ An 榮市 2,913,600 16,487平方公里
寧平省 Tỉnh Ninh Bình 寧平市 891,800 1,382平方公里
寧順省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越馳市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
廣平省 Tỉnh Quảng Bình 同會市 812,600 8,025平方公里
廣南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 廣義市 1,206,400 5,135平方公里
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍市 1,029,900 5,899平方公里
廣治省 Tỉnh Quảng Trị 東霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山羅省 Tỉnh Sơn La 山羅市 922,200 14,055平方公里
西寧省 Tỉnh Tây Ninh 西寧市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天順化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 順化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶榮省 Tỉnh Trà Vinh 茶榮市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里